So sánh Ford Everest

14/02/2022

Tên

Everest Titanium 2.0L AT 4WD

Everest Titanium 2.0L AT 4x2

Everest Sport 2.0AT 4x2

Giá

1,412,000,000 VNĐ

1,193,000,000 VNĐ

1,112,000,000 VNĐ

Hện thống phanh

Phanh trước

Phanh đĩa

Phanh đĩa

Phanh đĩa

Phanh sau

Phanh đĩa

Phanh đĩa

Phanh đĩa

Cỡ lốp

265/50 R20

265/50 R20

265/50 R20

Bánh xe

Vành hợp kim nhôm đúc 20''

Vành hợp kim nhôm đúc 20''

Vành hợp kim nhôm đúc 20''

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước

Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh cân bằng

Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh cân bằng

Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh cân bằng

Hệ thống treo sau

Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage

Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage

Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage

Kích thước và trọng lượng

Dài X Rộng X Cao (MM)

4892x 1860 x 1837

4892x 1860 x 1837

4892x 1860 x 1837

Khoảng Sáng Gầm Xe (MM)

200

200

200

Chiều Dài Cơ Sở (MM)

2850

2850

2850

Dung Tích Thùng Nhiên Liệu (L)

80

80

80

Mức tiêu thụ nhiên liệu

Chu Trình Tổ Hợp (Lít/100km)

8.03

7.54

7.2

Chu Trình Đô Thị Cơ Bản (Lít/100km)

10.37

9.34

9.1

Chu Trình Đô Thị Phụ (Lít/100km)

6.67

6.49

6.1

Trang thiết bị an toàn

Túi Khí Phía Trước Dành Cho Người Lái Và Hành Khách

Túi Khí Bên

Túi Khí Rèm Dọc Hai Bên Trần Xe

Túi Khí Bảo Vệ Đầu Gối Người Lái

Camera Lùi

Cảm Biến Hỗ Trợ Đỗ Xe

Cảm biến trước và sau

Cảm biến trước và sau

Cảm biến sau

Hệ Thống Chống Bó Cứng Phanh (ABS) & Phân Phối Lực Phanh Điện Tử (EBD)

Hệ Thống Cân Bằng Điện Tử (ESP)

Hệ Thống Hỗ Trợ Khởi Hành Ngang Dốc

Hệ Thống Hỗ Trợ Đổ Đèo

Không

Không

Hệ Thống Kiểm Soát Hành Trình

Tự động

Hệ Thống Cảnh Báo Lệch Làn (LKA) Và Hỗ Trợ Duy Trì Làn Đường (LDW)

Không

Không

Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Và Hỗ Trợ Phanh Khẩn Cấp Khi Gặp Chướng Ngại Vật Phía Trước

Không

Không

Hệ Thống Hỗ Trợ Đỗ Xe Chủ Động Song Song

Không

Không

Hệ Thống Chống Trộm

Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập

Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập

Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập

Trang thiết bị bên trong xe

Khởi Động Bằng Nút Bấm

Chìa Khóa Thông Minh

Điều Hoà Nhiệt Độ

Tự động 2 vùng khí hậu

Tự động 2 vùng khí hậu

Tự động 2 vùng khí hậu

Vật Liệu Ghế

Da + Vinyl tổng hợp

Da + Vinyl tổng hợp

Da + Vinyl tổng hợp

Tay Lái

Bọc da

Bọc da

Bọc da

Ghế Lái Trước

Chỉnh điện 6 hướng

Chỉnh điện 6 hướng

Chỉnh điện 6 hướng

Ghế Sau

Hàng ghế thứ 3 gập điện

Hàng ghế thứ 3 gập điện

Hàng ghế thứ 3 không gập điện

Gương Chiếu Hậu Trong

Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm

Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm

Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm

Cửa Kính Điều Khiển Điện

Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)

Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)

Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)

Hệ Thống Âm Thanh

AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 10 loa

AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 10 loa

AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 8 loa

Màn Hình Giải Trí

Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8"

Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8"

Điều khiển giọng nói SYNC Gen 3, màn hình TFT cảm ứng 8"

Bản Đồ Dẫn Đường

Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS

Dẫn đường bằng hệ thống định vị toàn cầu GPS

Không

Điều Khiển Âm Thanh Trên Tay Lái

Trang thiết bị ngoại thất

Đèn Phía Trước

Đèn LED tự động với dải đèn LED

Đèn LED tự động với dải đèn LED

Đèn LED tự động với dải đèn LED

Gạt Mưa Tự Động

Đèn Sương Mù

Gương Chiếu Hậu Bên Ngoài

Có gập điện sấy điện

Có gập điện sấy điện

Gập điện

Động cơ và tính năng vận hành

Động Cơ

Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi;Trục cam kép, có làm mát khí nạp

Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi;Trục cam kép, có làm mát khí nạp

Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp

Dung Tích Xi Lanh (CC)

1996

1996

1996

Công Suất Cực Đại (PS/Vòng/Phút)

213 (156,7 KW) / 3750

213 (156,7 KW) / 3750

180 (132,4 KW) / 3500

Mô Men Xoắn Cực Đại (Nm/Vòng/Phút)

500 / 1750-2000

420 / 1750-2500

420 / 1750-2500

Hệ Thống Truyền Động

Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD

Dẫn động cầu sau / RWD

Dẫn động cầu sau / RWD

Khóa Vi Sai Cầu Sau

Không

Không

Hộp Số

Số tự động 10 cấp

Số tự động 10 cấp

Số tự động 10 cấp

Trợ Lực Lái

Trợ lực lái điện (EPAS)

Trợ lực lái điện (EPAS)

Trợ lực lái điện (EPAS)

 

Bài viết khác

PHÒNG BÁN HÀNG, LIÊN HỆ BÁO GIÁ

Phương châm phục vụ "Tận tâm và Chuyên nghiệp"

Ford Cần Thơ (CThF) là địa điểm tin cậy và nơi cung cấp dịch vụ hoàn hảo cho tất cả Quý khách hàng

vnmtuan1995@gmail.com

KHÁCH HÀNG

Hotline tư vấn (24/7) 0939 889 611